Giới thiệu bài thi Linguaskill
Đánh giá 4 kỹ năng tiếng Anh: Đọc, Nghe, Viết, Nói
Tổng quan về Linguaskill
Linguaskill là bài thi tiếng Anh trực tuyến theo mô-đun, đánh giá đầy đủ 4 kỹ năng ngôn ngữ: Đọc (Reading), Nghe (Listening), Viết (Writing) và Nói (Speaking). Thí sinh có thể lựa chọn làm bài theo từng kỹ năng riêng biệt, tùy theo mục tiêu đánh giá.
Hiện có hai phiên bản bài thi:
- Linguaskill (Tổng quát)
- Linguaskill Business (Thương mại)
Linguaskill (Tổng quát)
Bài thi này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, phù hợp với các mục đích:
- Tuyển sinh đại học
- Xét tốt nghiệp
- Tuyển dụng cho các vị trí không yêu cầu tiếng Anh chuyên ngành thương mại
Chủ đề bài thi: học tập và làm việc, lập kế hoạch tương lai, du lịch, công nghệ.
Linguaskill Business (Thương mại)
Bài thi đánh giá tiếng Anh trong môi trường doanh nghiệp và thương mại, phù hợp với các tổ chức quốc tế yêu cầu nhân viên thông thạo ngôn ngữ kinh doanh.
Chủ đề bài thi: mua bán sản phẩm/dịch vụ, môi trường văn phòng, công tác kinh doanh, quản trị nhân sự.
Nội dung mô-đun Kỹ năng Đọc (Reading)
- Mỗi câu trả lời giúp hệ thống đánh giá trình độ và chọn câu hỏi tiếp theo.
- Bài thi kết thúc khi hệ thống thu đủ dữ liệu để xác định chính xác trình độ.
- Thời gian làm bài: 35–45 phút (tối đa 59 phút)
- Số câu hỏi: không cố định
Các dạng câu hỏi Reading
| Dạng câu hỏi | Mô tả |
|---|---|
| Chọn đáp án đúng | Đọc thông báo, nhãn, tin nhắn hoặc email ngắn, chọn câu/cụm từ gần nghĩa nhất (3 lựa chọn). |
| Điền từ vào chỗ trống – trắc nghiệm trong câu | Đọc câu có chỗ trống, chọn từ đúng (3–4 lựa chọn). |
| Điền từ vào chỗ trống – trắc nghiệm trong đoạn văn | Đọc đoạn văn 5 chỗ trống, chọn từ/cụm từ đúng (3–4 lựa chọn mỗi chỗ). |
| Điền từ vào chỗ trống mở trong đoạn văn | Đọc đoạn văn ngắn, tự điền từ còn thiếu vào 5 chỗ trống. |
| Câu hỏi rắc nghiệm trong bài đọc dài | Đọc bài dài, trả lời 5 câu hỏi theo thứ tự thông tin. |
| Câu hỏi rắc nghiệm trong bài đọc ngắn | Đọc bài ngắn, trả lời 2 câu hỏi trắc nghiệm. |
| Điền đoạn văn vào chỗ trống mở trong bài đọc | Chọn 1 đoạn phù hợp từ 6 tùy chọn cho 5 chỗ trống. |
| Điền câu vào chỗ trống mở trong đoạn văn | Chọn 1 câu phù hợp từ 8 lựa chọn để điền vào 5 chỗ trống. |
| Ghép đoạn văn với thông tin phù hợp | Đọc 4 đoạn văn, tìm thông tin phù hợp để trả lời câu hỏi hoặc nối thông tin. |
Nội dung mô-đun Kỹ năng Nghe (Listening)
- Mỗi câu trả lời giúp hệ thống đánh giá trình độ và chọn câu hỏi tiếp theo.
- Thời gian làm bài: 35–45 phút (tối đa 59 phút)
- Số câu hỏi: không cố định
Các dạng câu hỏi Listening
| Dạng câu hỏi | Mô tả |
|---|---|
| Nghe và chọn – 1 câu hỏi | Nghe đoạn ngắn, trả lời 1 câu trắc nghiệm (3 lựa chọn). |
| Nghe và chọn – 5 câu hỏi | Nghe đoạn dài, trả lời 5 câu trắc nghiệm theo thứ tự thông tin. |
| Nghe và chọn – 2 câu hỏi | Nghe đoạn, trả lời 2 câu trắc nghiệm theo thứ tự thông tin. |
| Điền vào chỗ trống mở | Nghe đoạn độc thoại, điền 5 chỗ trống (mỗi chỗ ≤3 từ). |
| Ghép thông tin – 1 câu hỏi | Nghe 5 đoạn độc thoại, ghép 8 thông tin với 5 người nói. |
| Ghép thông tin – 2 câu hỏi | Nghe 3 đoạn độc thoại, mỗi đoạn trả lời 2 câu hỏi từ 5 lựa chọn. |
Nội dung mô-đun Kỹ năng Viết (Writing)
- Thí sinh gõ câu trả lời trên máy tính.
- Thời gian làm bài: 45 phút
- Số bài viết: 1 bài
Yêu cầu bài viết
| Phiên bản | Yêu cầu |
|---|---|
| Linguaskill (Tổng quát) | Viết bài luận (essay), tối thiểu 250 từ |
| Linguaskill Business | Viết báo cáo (report), tối thiểu 250 từ |
Nội dung mô-đun Kỹ năng Nói (Speaking)
- Thực hiện trên máy tính có tai nghe và micro.
- Câu hỏi xuất hiện trên màn hình và tai nghe, câu trả lời được ghi âm.
- Chấm điểm: kết hợp giám khảo và công nghệ tự động (“hybrid marking”).
- Thời gian làm bài: 16 phút
Cấu trúc 5 phần
- Phần khởi động (Warm-up): 3 câu hỏi làm quen, không chấm điểm.
- Phần 1 – Trình bày (Presentation): Nói về chủ đề hiển thị trong 1 phút, kèm 3 gợi ý.
- Phần 2.1 – Tóm tắt (Summary): Nghe đoạn ghi âm (4 ý chính), tóm tắt lại trong 40 giây.
- Phần 2.2 – Trả lời câu hỏi thảo luận: Trả lời 3 câu hỏi giả định từ người bạn/đồng nghiệp.
- Phần 3 – Đưa ra đề xuất (Recommendation): Đọc tin nhắn yêu cầu, đưa ra đề xuất phù hợp.
- Phần 4 – Trình bày & đánh giá lập luận (Argument presentation & evaluation): Đưa quan điểm, cân nhắc lập luận ủng hộ/ phản đối, kết luận với lý do rõ ràng.
